Ví dụ Từ để đếm Triều Tiên

Một vài từ để đếm đi với số gốc Hàn:

Một vài từ để đếm đi với số Hán-Triều:

  • nyeon (년/年) -- năm (cho ngày; 2014년, 1998년)
  • wol (월/月) -- tháng (cho ngày; 일월: tháng 1, 이월: tháng 2,...)
  • il (일/日) -- day (cho ngày)
  • gwa (과/課) -- bài số
  • won (원) -- Won
  • hagnyeon (학년/學年) -- cấp bậc giáo dục, lớp (2학년: năm 2, năm thứ 2 đại học)
  • jeom (점/點) -- lớp (100점)

Một số động từ có chức năng như từ để đếm:

Một vài từ được sử dụng để đếm trong số nhiều:

  • jeop (접) -- một trăm quả hồng
  • ko (코) -- hai mươi cá minh thái
  • pan (판/板) -- 30 quả trứng
  • son (손) -- hai con cá
  • daseu/taseu (다스/타스) -- 1 tá